Thực đơn
Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_GDP_bình_quân_đầu_người Bảng số liệu năm 2018Năm 2018, kinh tế Trung Quốc có sự phát triển khi GDP danh nghĩa đạt 90,03 nghìn tỉ NDT (tương ứng với 13,6 nghìn tỉ USD), xếp hạng thứ hai thế giới. Chỉ số GDP bình quân đầu người của Trung Quốc là 64.643 NDT (tương ứng với 9.769 USD).
Bản đồ GDP đầu người các đơn vị hành chính Trung Quốc theo chỉ số GDP. |
>$20.000 $15.000 - $19.999 $10.000 - $14.999 $7.500 - $9.999 $5.000 - $7.499 <$5.000 |
GDP bình quân đầu người 2018 (dựa theo số dân giữa năm)[1] | |||||||
Chú thíchPPP: viết tắt của sức mua tương đương (tiếng Anh: purchasing power parity); Trên danh nghĩa: 6,6174 CNY bằng một USD; PPP: 3,5102 CNY bằng một đô la quốc tế[2] | |||||||
Đơn vị hành chính | Thứ hạng | CNY | Trên danh nghĩa (USD) | PPP ($ quốc tế) | Phụ lục | ||
GDP (NDT) | Dân số giữa năm (nghìn người) | Dân số cuối năm (nghìn người) | |||||
Trung Quốc đại lục | 64.643 | 9.769 | 18.416 | 90.030.950 | 1.392.730 | 1.395.380 | |
Bắc Kinh | 1 | 140.211 | 21.188 | 39.944 | 3.031.998 | 21.63 | 21.54 |
Thượng Hải | 2 | 134.982 | 20.398 | 38.454 | 3.267.987 | 24.21 | 24.24 |
Thiên Tân | 3 | 120.711 | 18.241 | 34.389 | 1.880.964 | 15.58 | 15.60 |
Giang Tô | 4 | 115.168 | 17.404 | 32.810 | 9.259.540 | 80.40 | 80.51 |
Chiết Giang | 5 | 98.643 | 14.907 | 28.102 | 5.619.715 | 56.97 | 57.37 |
Phúc Kiến | 6 | 91.197 | 13.781 | 25.981 | 3.580.404 | 39.26 | 39.41 |
Quảng Đông | 7 | 86.412 | 13.058 | 24.617 | 9.727.777 | 112.58 | 113.46 |
Sơn Đông | 8 | 76.267 | 11.525 | 21.727 | 7.646.970 | 100.27 | 100.47 |
Nội Mông Cổ | 9 | 68.302 | 10.322 | 19.458 | 1.728.922 | 25.31 | 25.34 |
Hồ Bắc | 10 | 66.616 | 10.067 | 18.978 | 3.936.655 | 59.10 | 59.17 |
Trùng Khánh | 11 | 65.933 | 9.964 | 18.783 | 2.036.319 | 30.89 | 31.02 |
Thiểm Tây | 12 | 63.477 | 9.593 | 18.084 | 2.443.832 | 38.50 | 38.64 |
Liêu Ninh | 13 | 58.008 | 8.766 | 16.526 | 2.531.535 | 43.64 | 43.59 |
Cát Lâm | 14 | 55.611 | 8.404 | 15.843 | 1.507.462 | 27.11 | 27.04 |
Ninh Hạ | 15 | 54.094 | 8.175 | 15.411 | 370.52 | 6.85 | 6.88 |
Hồ Nam | 16 | 52.949 | 8.001 | 15.084 | 3.642.578 | 68.80 | 68.99 |
Hải Nam | 17 | 51.955 | 7.851 | 14.801 | 483.21 | 9.30 | 9.34 |
Hà Nam | 18 | 50.152 | 7.579 | 14.287 | 4.805.586 | 95.82 | 96.05 |
Tân Cương | 19 | 49.475 | 7.476 | 14.095 | 1.219.908 | 24.66 | 24.87 |
Tứ Xuyên | 20 | 48.883 | 7.387 | 13.926 | 4.067.813 | 83.22 | 83.41 |
Hà Bắc | 21 | 47.772 | 7.219 | 13.610 | 3.601.027 | 75.38 | 75.56 |
An Huy | 22 | 47.712 | 7.210 | 13.592 | 3.000.682 | 62.89 | 63.24 |
Thanh Hải | 23 | 47.690 | 7.207 | 13.586 | 286.52 | 6.01 | 6.03 |
Giang Tây | 24 | 47.434 | 7.168 | 13.513 | 2.198.478 | 46.35 | 46.48 |
Sơn Tây | 25 | 45.328 | 6.850 | 12.913 | 1.681.811 | 37.10 | 37.18 |
Tây Tạng | 26 | 43.397 | 6.558 | 12.363 | 147.76 | 3.41 | 3.44 |
Hắc Long Giang | 27 | 43.274 | 6.539 | 12.328 | 1.636.162 | 37.81 | 37.73 |
Quảng Tây | 28 | 41.489 | 6.270 | 11.820 | 2.035.251 | 49.06 | 49.26 |
Quý Châu | 29 | 41.244 | 6.233 | 11.750 | 1.480.645 | 35.90 | 36.00 |
Vân Nam | 30 | 37.136 | 5.612 | 10.580 | 1.788.112 | 48.15 | 48.30 |
Cam Túc | 31 | 31.336 | 4.735 | 8.927 | 824.61 | 26.32 | 26.37 |
Thực đơn
Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_GDP_bình_quân_đầu_người Bảng số liệu năm 2018Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_GDP_bình_quân_đầu_người http://data.stats.gov.cn/english http://www.stats.gov.cn/english/PressRelease/20140... http://www.stats.gov.cn/english/PressRelease/20190... http://www.imf.org/external/ns/cs.aspx?id=28 http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2013/01/we... http://www.tjcn.org/plus/view.php?aid=26117 https://web.archive.org/web/20150906081154/http://...